混血児
[Hỗn Huyết Nhi]
こんけつじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
trẻ lai; con lai