雑踏
[Tạp Đạp]
雑沓 [Tạp Đạp]
雑鬧 [Tạp Náo]
雑沓 [Tạp Đạp]
雑鬧 [Tạp Náo]
ざっとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ồn ào náo nhiệt; đám đông; tắc nghẽn; kẹt xe
JP: また、「安楽いすに座りながらの買い物」には、雑踏や交通から来るフラストレーションが伴わない。
VI: Mua sắm từ ghế lười không có những bực bội từ đám đông và giao thông.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大都会の喧騒と雑踏の中に住んでいると、時折田舎に出かけて行きたくなる。
Sống trong sự ồn ào và nhộn nhịp của thành phố lớn, thỉnh thoảng tôi muốn đi đến nông thôn.