大口 [Đại Khẩu]

おおぐち
おおくち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

miệng lớn; miệng mở rộng

Danh từ chung

nói khoác; nói phét; khoe khoang

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

số lượng lớn; khối lượng lớn

Trái nghĩa: 小口・こぐち

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大口おおぐちはたきはなにもできない。
Người hay nói lớn thường không làm được gì.
一人物いちじんぶつ馬丁ばてい騎馬きば一月いちがつ一日ついたちうし小屋こやいたりたりました。 だから数奇屋すきやのなかで、可塑かそぶつ大口おおぐちひとつだけあります。
Một nhân vật và người quản lý ngựa đã đến chuồng bò bằng ngựa vào ngày mùng một tháng một. Vì thế, trong ngôi nhà kỳ lạ chỉ có một cái miệng lớn bằng đồ nhựa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大口
  • Cách đọc: おおぐち
  • Loại từ: Danh từ; tiền tố trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: “miệng lớn” (nghĩa gốc); đơn hàng/lượng giao dịch lớn; nói khoác (trong thành ngữ)
  • Độ trang trọng: Trung tính; trong kinh tế tài chính dùng trang trọng
  • Lĩnh vực: kinh doanh, tài chính, đời sống

2. Ý nghĩa chính

- Đơn hàng/giao dịch lớn: 大口注文, 大口取引, 大口顧客, 大口融資.
- Mở miệng to (nghĩa gốc, miêu tả): 大口を開ける.
- Khoác lác, nói phét trong thành ngữ: 大口を叩く.

3. Phân biệt

  • 小口(こぐち): đối nghĩa trong kinh doanh, “đơn hàng nhỏ / bán lẻ”.
  • 大きな口/口が大きい: miêu tả kích thước miệng theo nghĩa đen, không mang nghĩa “đơn hàng lớn”.
  • 大言壮語: “nói khoác khoa trương”, sách vở hơn so với thành ngữ 大口を叩く.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong kinh doanh: 大口 + 名詞大口顧客/大口注文/大口取引/大口需要).
  • Trong miêu tả: 大口を開ける(ngạc nhiên, cười lớn, ngáp...).
  • Thành ngữ: 大口を叩く(khoe khoang, nói cho oai).
  • Văn bản thương mại: hay đi với 割引(大口割引), 見積もり, 契約, 受注.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
小口Đối nghĩađơn hàng nhỏTrái nghĩa trực tiếp trong kinh doanh
大量Gần nghĩasố lượng lớnKhông ám chỉ giao dịch/khách hàng như 大口
巨額Gần nghĩasố tiền khổng lồDùng với tiền, tài chính
大口割引Tổ hợpchiết khấu cho đơn lớnThuật ngữ bán hàng
大口顧客Tổ hợpkhách hàng lớnKhách mang lại doanh số cao
大口を叩くThành ngữnói khoácMang sắc thái chê trách
口が大きいKhác nghĩamiệng toChỉ nghĩa đen, không phải thuật ngữ kinh doanh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 大: to, lớn.
- 口: miệng; “đầu mối”/“đơn vị” trong ngôn ngữ thương mại (một “miệng” tương đương một suất/đầu).
-> 大口: từ nghĩa đen “miệng lớn” mở rộng ra “quy mô lớn” trong giao dịch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo giá, “大口対応可” cho biết có thể xử lý đơn lớn. Khi dùng thành ngữ 大口を叩く, lưu ý sắc thái chê bai, không dùng trong văn bản trang trọng. Với khách hàng, nên dùng các cụm trung tính như 大口顧客/主要顧客.

8. Câu ví dụ

  • 会社は大口顧客を獲得した。
    Công ty đã giành được một khách hàng lớn.
  • 今日大口注文が入った。
    Hôm nay có đơn hàng lớn nhập vào.
  • 彼はまた大口を叩いている。
    Anh ta lại đang khoác lác nữa rồi.
  • 驚いて大口を開けた。
    Tôi há to miệng vì ngạc nhiên.
  • 大口の融資を受ける。
    Nhận được khoản cho vay lớn.
  • 取引先から大口の引き合いが来た。
    Có yêu cầu chào giá lớn từ đối tác.
  • 大口割引を適用する。
    Áp dụng chiết khấu cho đơn lớn.
  • 大口案件の見積もりを作成する。
    Lập báo giá cho dự án lớn.
  • 今年は大口需要が見込まれる。
    Dự báo năm nay có nhu cầu lớn.
  • 当社は大口と小口の両方に対応しています。
    Công ty chúng tôi đáp ứng cả đơn lớn lẫn đơn nhỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大口 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?