• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiếu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: わら.う; え.む
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 913
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: えみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

笑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 竹 (tre, gợi ý về sự mềm mại), bên phải là chữ 夭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cười, nụ cười”. Về sau dùng để chỉ sự vui vẻ hoặc hài hước.