苦笑 [Khổ Tiếu]
くしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nụ cười gượng gạo; nụ cười chua chát; cười gượng; cười mỉa mai

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Tiếu cười