笑顔
[Tiếu Nhan]
えがお
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
khuôn mặt cười; nụ cười
JP: 彼女の笑顔が感謝の気持ちを表した。
VI: Nụ cười của cô ấy thể hiện lòng biết ơn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
笑顔!笑顔!
Cười lên! Cười lên!
笑顔を絶やさないで。
Đừng để mất nụ cười.
もっと笑顔で!
Hãy cười nhiều lên!
笑顔を続けて。
Hãy tiếp tục mỉm cười.
いつも笑顔でね。
Luôn giữ nụ cười nhé.
笑顔がきれいだね。
Nụ cười của bạn thật đẹp.
笑顔がかわいいのよ。
Nụ cười của bạn thật dễ thương.
メアリーは笑顔を絶やさない。
Mary luôn tươi cười.
花は地球の笑顔です。
Hoa là nụ cười của trái đất.
その笑顔いいね!
Nụ cười đó thật tuyệt!