スマイル

Danh từ chung

nụ cười

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ときとして、メールでスマイルマークを使つかったりするよ。
Thỉnh thoảng tôi cũng sử dụng biểu tượng cười trong email.

Từ liên quan đến スマイル