爆笑
[Bạo Tiếu]
ばくしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cười rộ (từ nhiều người); cười phá lên; cười ầm ĩ
JP: クラス全体が先生のジョークに爆笑しました。
VI: Cả lớp đã cười nghiêng ngả với trò đùa của giáo viên.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Khẩu ngữ
cười lớn (của một người)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
聴衆は爆笑した。
Khán giả đã cười phá lên.
聴衆はみな爆笑した。
Tất cả khán giả đã cười phá lên.
僕たちは爆笑した。
Chúng tôi đã cười phá lên.
非常にうまい洒落だったので、満場爆笑した。
Vì trò đùa rất hay nên đã làm cả hội trường cười ồ.
彼の冗談はクラス全員を爆笑させた。
Chuyện cười của anh ấy đã khiến cả lớp phá lên cười.
「映画面白かった?」「うん、まじ最高だった。爆笑しすぎて腹痛くなったよ」
"Phim có vui không?" "Ừ, thật sự rất tuyệt. Tôi đã cười đến đau bụng luôn."
頷いたり、手を叩いたり、ほほえんだり、また、爆笑したりして承認を伝える。
Gật đầu, vỗ tay, mỉm cười, và thậm chí cười phá lên để bày tỏ sự đồng ý.