• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thần
  • Âm On: シン ジン
  • Âm Kun: かみ; かん-; こう-
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 347
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: か; かぐ; かな; かも; くま; こ; こは; だま; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

神 là chữ hình thanh: bộ 礻 (thần, gợi ý về tôn giáo) và phần 申 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thần linh, thần thánh”. Về sau dùng để chỉ các vị thần hoặc sức mạnh siêu nhiên.