天神
[Thiên Thần]
てんじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
📝 cũng phát âm là てんしん
thần thiên
Danh từ chung
linh hồn Sugawara no Michizane
Danh từ chung
đền Tenmangu
🔗 天満宮
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
hạt mơ khô
🔗 梅干し
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
kiểu tóc tenjin
🔗 天神髷
Danh từ chung
kỹ nữ hạng hai
Danh từ chung
chốt chỉnh dây
🔗 転軫