精神的 [Tinh Thần Đích]

せいしんてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Tính từ đuôi na

tinh thần; tâm linh; cảm xúc

JP: かれ病気びょうきおも精神せいしんてきものだった。

VI: Bệnh của anh ta chủ yếu là về mặt tinh thần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

精神せいしんてき健康けんこう大切たいせつです。
Sức khỏe tinh thần cũng rất quan trọng.
体力たいりょくてきにも精神せいしんてきにももっとつよくなりたい。
Tôi muốn mạnh mẽ hơn cả về thể chất lẫn tinh thần.
かれらは物質ぶっしつてきにも精神せいしんてきにもかれささえた。
Họ đã hỗ trợ cho ông cả vật chất lẫn tinh thần.
トムは精神せいしんてきみだれた。
Tom đã bị rối loạn tâm lý.
精神せいしんてきまいってるでしょ。
Bạn đang cảm thấy kiệt sức về mặt tinh thần phải không?
精神せいしんてき健康けんこうは、肉体にくたいてき健康けんこうおなじくらい大切たいせつです。
Sức khỏe tinh thần quan trọng ngang bằng sức khỏe thể chất.
スポーツは、肉体にくたいてきにも精神せいしんてきにもひと健康けんこうにする。
Thể thao làm cho con người khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần.
かれ肉体にくたいてき精神せいしんてき苦痛くつうえてきた。
Anh ấy đã chịu đựng đau khổ về thể chất và tinh thần.
かれ創造そうぞうてき精神せいしんけている。
Anh ấy thiếu tinh thần sáng tạo.
かれ精神せいしんてきんでいた。
Anh ấy đã mắc bệnh tâm thần.

Hán tự

Từ liên quan đến 精神的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 精神的
  • Cách đọc: せいしんてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; trạng từ với に
  • Nghĩa khái quát: Thuộc về tinh thần, tâm lý, mặt bên trong con người (không phải thể chất).
  • Phạm vi dùng: Tâm lý học, y tế, đời sống, thể thao, tư vấn, phúc lợi xã hội.

2. Ý nghĩa chính

精神的 diễn tả những gì liên quan đến tinh thần, tâm lý, cảm xúc, ý chí. Dùng để nhấn mạnh khía cạnh “bên trong” đối lập với 肉体的 (thể chất) hay 物理的 (vật lý). Ví dụ: 精神的な疲労 (mệt mỏi tinh thần), 精神的支援 (hỗ trợ tinh thần).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 精神 (せいしん): danh từ “tinh thần”, còn 精神的 là tính từ/ trạng từ “mang tính tinh thần”.
  • 心理的: gần nghĩa, thiên về “tâm lý học”, cơ chế tâm lý; 精神的 rộng hơn (ý chí, đạo đức, cảm xúc...).
  • メンタル: khẩu ngữ, mượn từ tiếng Anh, dùng phổ biến trong thể thao/đời thường.
  • 肉体的: đối nghĩa trực tiếp “thuộc thể chất”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 精神的な + danh từ (精神的な疲労), 精神的に + động/tính từ (精神的に強い/弱る).
  • Collocation hay dùng: 精神的支援, 精神的ダメージ, 精神的安定, 精神的負担, 精神的自立, 精神的余裕.
  • Ngữ cảnh: báo chí, y tế, trị liệu, thể thao thi đấu, môi trường làm việc.
  • Lưu ý: Khi nói về bệnh, cần thận trọng diễn đạt trung lập, tránh kỳ thị (ví dụ: 精神的な不調, メンタルヘルスの課題).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
心理的 Gần nghĩa Mang tính tâm lý Thiên về cơ chế tâm lý, ngữ cảnh học thuật.
メンタル Gần nghĩa Mental, tinh thần Khẩu ngữ; trong thể thao, chăm sóc sức khỏe.
内面的 Liên quan Thuộc nội tâm Nhấn mạnh khía cạnh bên trong con người.
肉体的 Đối nghĩa Thuộc thể chất Đối lập trực tiếp với 精神的.
物理的 Đối nghĩa (ngữ cảnh) Vật lý, mang tính vật chất Đối lập khi nói về tác nhân/thiệt hại hữu hình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 精神 (tinh thần) + hậu tố (biến thành tính từ: “mang tính...”).
  • Kanji:
    • : tinh, tinh luyện, tinh túy.
    • : thần, tâm thần, thần linh.
    • : đích/đích thị; hậu tố tính từ “mang tính”.
  • Ý hình thái: “mang tính thuộc về tinh thần”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả áp lực trong công việc học tập, người Nhật hay nói 「精神的にきつい」「精神的な負担が大きい」. Trong giao tiếp chuyên nghiệp, dùng cụm trung tính như 「精神的なサポート」「メンタルヘルスへの配慮」 để thể hiện sự tôn trọng và thấu hiểu.

8. Câu ví dụ

  • 試合で負けたが、彼は精神的に強かった。
    Dù thua trận, anh ấy vẫn mạnh mẽ về mặt tinh thần.
  • この仕事は精神的な負担が大きい。
    Công việc này gánh nặng tinh thần rất lớn.
  • 彼女は事故の後、精神的ダメージを受けた。
    Cô ấy chịu tổn thương về tinh thần sau tai nạn.
  • 患者への精神的支援を充実させる。
    Tăng cường hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân.
  • 私は今、精神的に余裕がない。
    Hiện giờ tôi không có dư địa về tinh thần.
  • 運動は精神的な安定にも役立つ。
    Tập thể dục cũng hữu ích cho sự ổn định tinh thần.
  • 子どもの精神的な自立を見守る。
    Dõi theo sự tự lập về tinh thần của trẻ.
  • それは肉体的ではなく精神的な痛みだ。
    Đó là nỗi đau thuộc tinh thần chứ không phải thể chất.
  • 彼は困難を乗り越える精神的なたくましさを持つ。
    Anh ấy có sự dẻo dai tinh thần để vượt khó.
  • 留学生活は精神的にも鍛えられる。
    Cuộc sống du học cũng rèn luyện về mặt tinh thần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 精神的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?