心的 [Tâm Đích]
しんてき

Tính từ đuôi na

tâm lý; tinh thần

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 心的