石神 [Thạch Thần]

しゃくじん
いしがみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

đá thờ; tượng thần bằng đá

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 石神
  • Cách đọc: しゃくじん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Tín ngưỡng dân gian, Thần đạo (神道)
  • Ghi chú: Cách đọc này mang sắc thái học thuật/sách vở. Khi là họ tên/địa danh thường đọc là いしがみ.

2. Ý nghĩa chính

- Thần ngự trong đá / hòn đá được tôn làm thần. Trong tín ngưỡng Nhật, đá có thể là 御神体 (vật chứa thần) hay 依り代 (nơi thần tạm ngự) và được gọi là 石神.
- Cũng gặp trong văn hiến/ghi chép dân tục để chỉ các nơi thờ tự nhỏ (祠) gắn với đá.

3. Phân biệt

  • 石神(しゃくじん): Thuật ngữ mang tính khái niệm/tôn giáo, thường thấy trong sách, khảo cứu, biển chú ở đền, bảo tàng.
  • 石神(いしがみ): Cách đọc phổ thông cho họ người, địa danh, hoặc tên đền (ví dụ 石神神社). Khi nói thân mật: 石神さん(いしがみさん).
  • 石像 (tượng đá) ≠ 石神 (đá được thần thánh hóa). Một bức tượng bằng đá chưa chắc là thần.
  • 道祖神: Thần đường làng/biên giới, có khi là đá nhưng chức năng khác; 石神 nhấn vào “đá là thần”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi kèm động từ: 石神を祀る/拝む/安置する/信仰する/建立する。
  • Cấu trúc danh từ ghép: 石神信仰、石神の祠、石神伝承、石神祭祀。
  • Ngữ cảnh: biển giới thiệu đền, sách văn hóa dân gian, bản thuyết minh khảo cổ, báo địa phương.
  • Lưu ý sắc thái: trang trọng, cổ điển; trong hội thoại thường người dân gọi “~さん” theo tên đền cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
御神体(ごしんたい) Khái niệm liên quan Vật thể hiện thân của thần Đá có thể là御神体; 石神 là một dạng cụ thể.
依り代(よりしろ) Khái niệm liên quan Nơi thần tạm ngự Đá, cây, gương… đều có thể là依り代.
道祖神(どうそじん) Gần nghĩa Thần hộ lộ/biên giới Thường là bia đá; chức năng khác với 石神.
岩石崇拝(がんせきすうはい) Liên quan Sùng bái đá/đá tảng Phạm trù rộng hơn, mang tính học thuật.
石碑(せきひ) Phân biệt Bia đá Vật kỷ niệm/ghi danh, không phải thần.
石仏(せきぶつ) Phân biệt Tượng Phật bằng đá Thuộc Phật giáo, khác hệ tín ngưỡng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đá, khoáng vật; gợi yếu tố tự nhiên, bền vững.
  • : thần linh; ý niệm thiêng, đối tượng thờ phụng.
  • Kết hợp tạo nghĩa “đá được thần thánh hóa” hoặc “thần trú trong đá”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Thần đạo bản địa, người Nhật từ xưa tin thần hiện diện trong thực thể tự nhiên. Đá, với hình khối, màu sắc, vị trí đặc biệt (gần nguồn nước, ngã ba đường, biên giới làng), dễ trở thành trung tâm thờ tự. Vì vậy, 石神 không chỉ là “hòn đá lạ” mà là điểm giao tiếp giữa cộng đồng và điều thiêng, đi kèm nghi lễ giản dị: dâng rượu, muối, nước, cành sakaki. Khi học từ này, hãy gắn với hai trụ cột: khái niệm 御神体 và bối cảnh dân tục địa phương.

8. Câu ví dụ

  • 村はずれに石神を祀る小さな祠がある。
    Ở cuối làng có một miếu nhỏ thờ thần đá.
  • この巨石は古来より石神として崇められてきた。
    Tảng đá khổng lồ này từ xưa đã được tôn kính như 石神.
  • 祭りの朝、村人は石神に新しい注連縄を掛ける。
    Sáng ngày lễ, dân làng treo dây thừng thánh mới lên 石神.
  • 民俗学の授業で石神信仰と御神体の概念を学んだ。
    Trong môn dân俗 học, tôi học về tín ngưỡng 石神 và khái niệm “ngự thần thể”.
  • 工事計画は石神の所在を考慮して変更された。
    Kế hoạch thi công đã được chỉnh sửa có xét đến vị trí của 石神.
  • 旅人は道端の石神に手を合わせて安全を祈った。
    Lữ khách chắp tay cầu an trước 石神 bên đường.
  • この地域では石神さまに海の恵みを感謝する習わしがある。
    Vùng này có tục tạ ơn biển với 石神.
  • 学芸員が石神と道祖神の違いを分かりやすく説明した。
    Nhân viên bảo tàng giải thích dễ hiểu sự khác nhau giữa 石神 và thần Đạo Tổ.
  • 伝承によれば、この石神は村を疫病から守ったという。
    Truyền thuyết kể rằng 石神 này đã bảo vệ làng khỏi dịch bệnh.
  • 雨上がりに石神の周りを清め、花を供えた。
    Sau cơn mưa, người ta thanh tẩy quanh 石神 và dâng hoa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 石神 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?