• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dương
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1071
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: あき; あきら; あけ; はる; ひろ; やん; よ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

陽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阜 (đồi núi, gợi ý nghĩa địa hình), bên phải là phần 昜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mặt trời, ánh sáng”. Về sau dùng để chỉ sự sáng sủa, dương tính.