春陽 [Xuân Dương]
しゅんよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

ánh nắng mùa xuân; mùa xuân

Hán tự

Xuân mùa xuân
Dương ánh nắng; dương

Từ liên quan đến 春陽