スプリング

Danh từ chung

lò xo

Danh từ chung

📝 dùng trong từ ghép

mùa xuân

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

áo khoác nhẹ

🔗 スプリングコート

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ホワイトはスプリングフィールドのあるホテルの支配人しはいにんでした。
Ông White là quản lý của một khách sạn ở Springfield.

Từ liên quan đến スプリング