春季 [Xuân Quý]
しゅんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

mùa xuân

Hán tự

Xuân mùa xuân
Quý mùa

Từ liên quan đến 春季