発条 [Phát Điêu]
弾機 [Đạn Cơ]
撥条 [Bát Điêu]
ばね
ぜんまい
バネ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lò xo (thiết bị)

JP: そのばね1個いっこくるまぜん重量じゅうりょうささえている。

VI: Cái lò xo đó đang nâng đỡ toàn bộ trọng lượng của chiếc xe.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sức bật (của chân); bật

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bàn đạp; động lực

Từ liên quan đến 発条