陽
[Dương]
よう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
(mặt) dương
Danh từ chung
dương (trong bói toán Trung Quốc)
Trái nghĩa: 陰
Danh từ chung
nơi công khai; nơi công cộng
🔗 陰に陽に