陽子 [Dương Tử]

ようし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

proton

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

陽子ようし必要ひつようでなかったなら化学かがくをとらなかったでしょう。
Nếu không cần thiết, Yoko đã không học hóa học.
原子げんし陽子ようし中性子ちゅうせいし電子でんし構成こうせいされている。
Nguyên tử được cấu tạo từ proton, neutron và electron.
一人ひとりおとこ足音あしおとしのばせ、陽子ようし近付ちかづいてきた。
Một người đàn ông lẻn đến gần Yoko với bước chân nhẹ nhàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 陽子

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 陽子
  • Cách đọc: ようし
  • Loại từ: danh từ chuyên ngành (vật lý)
  • Âm On: ヨウ(陽)・シ(子)
  • Chủ đề: khoa học, vật lý hạt
  • Liên hệ thuật ngữ: 陽子数, 陽子線, 陽子崩壊, 陽子半径

2. Ý nghĩa chính

陽子 nghĩa là proton – hạt mang điện tích dương, nằm trong hạt nhân nguyên tử. Là một trong ba hạt cơ bản quen thuộc cùng với 中性子 (neutron) và 電子 (electron).

3. Phân biệt

  • 陽子(ようし) (proton) khác với 陽子(ようこ) (tên người, thường đọc là ようこ). Cùng chữ nhưng cách đọc/ý nghĩa khác.
  • プロトン là dạng mượn tiếng Anh “proton”, đồng nghĩa với 陽子; trong văn bản khoa học tiếng Nhật, cả hai đều dùng, nhưng 陽子 là Hán Nhật chuẩn mực.
  • 陽イオン (ion dương) không phải là 陽子: ion dương là nguyên tử/nhóm nguyên tử mất electron, còn陽子 là hạt trong hạt nhân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong miêu tả cấu trúc nguyên tử: 原子番号は陽子数を表す (Số hiệu nguyên tử biểu thị số proton).
  • Trong y học bức xạ: 陽子線治療 (liệu pháp tia proton).
  • Trong vật lý hạt thực nghiệm: 陽子衝突実験 (thí nghiệm va chạm proton).
  • Văn phong trang trọng/kỹ thuật; trong giao tiếp thường ngày ít dùng trừ khi nói chuyện khoa học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
プロトン Đồng nghĩa Proton Dạng katakana thông dụng trong khoa học.
中性子 Liên quan Neutron Hạt trong hạt nhân, không điện tích.
電子 Liên quan/đối lập về điện tích Electron Hạt mang điện tích âm, quỹ đạo quanh hạt nhân.
陽子線 Liên quan Tia proton Ứng dụng trong điều trị ung thư.
陽子数 Liên quan Số proton Chính là số hiệu nguyên tử.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

- 陽: Bộ thủ (こざとへん, “đồi/đống đất” - 阜) + phần (“dương”, nắng). Ý gốc: mặt trời chiếu sáng sườn đồi → “dương, nắng”.
- 子: Bộ thủ (đứa trẻ), thường dùng làm hậu tố chỉ “hạt, tử”.
- Toàn từ 陽子: “hạt mang tính dương (điện tích +)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học thuật ngữ khoa học, nên gắn nghĩa Hán tự với khái niệm: 陽 (dương) + 子 (tử/hạt) giúp nhớ ngay “hạt dương”. Trong tài liệu phổ cập, katakana プロトン xuất hiện dày đặc; khi viết báo cáo học thuật bằng tiếng Nhật, dùng 陽子 sẽ tự nhiên và chuẩn hơn, trừ khi trích dẫn thuật ngữ quốc tế.

8. Câu ví dụ

  • 陽子は正の電荷をもつ基本粒子である。
    Proton là hạt cơ bản mang điện tích dương.
  • 原子番号は原子核中の陽子の数に等しい。
    Số hiệu nguyên tử bằng số proton trong hạt nhân.
  • 陽子と中性子は強い相互作用で結びついている。
    Proton và neutron liên kết với nhau bởi lực mạnh.
  • 病院で陽子線治療が受けられるようになった。
    Đã có thể điều trị bằng tia proton tại bệnh viện.
  • LHCでは高速の陽子を衝突させて実験する。
    Tại LHC, người ta cho proton tốc độ cao va chạm để thí nghiệm.
  • 水素原子の核は一個の陽子だけからなる。
    Hạt nhân của nguyên tử hydro chỉ gồm một proton.
  • 陽子半径の測定には高い精度が求められる。
    Đo bán kính proton đòi hỏi độ chính xác cao.
  • 仮説上の陽子崩壊はまだ観測されていない。
    Sự phân rã proton theo giả thuyết vẫn chưa được quan sát.
  • 膜を隔てた陽子勾配はATP合成に利用される。
    Độ dốc proton qua màng được dùng để tổng hợp ATP.
  • この装置は陽子ビームのエネルギーを微調整できる。
    Thiết bị này có thể tinh chỉnh năng lượng chùm proton.
💡 Giải thích chi tiết về từ 陽子 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?