出口 [Xuất Khẩu]

でぐち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

lối ra; đường ra

JP: B2出口でぐちから地上ちじょうてください。

VI: Xin vui lòng ra khỏi lối thoát B2 để lên mặt đất.

🔗 入り口

Danh từ chung

cửa thoát; lỗ thông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

出口でぐちさがそう。
Hãy tìm lối ra.
出口でぐちはどこですか?
Lối ra ở đâu?
出口でぐちはどちらですか。
Lối ra ở đâu vậy?
出口でぐち左側ひだりがわです。
Lối ra ở phía bên trái.
出口でぐちはありますか?
Có lối thoát nào khác không?
かれらは出口でぐちのほうにすすんだ。
Họ đã tiến về phía lối ra.
すみません、出口でぐちはどこですか?
Xin lỗi, lối ra ở đâu vậy?
人々ひとびと出口でぐち殺到さっとうした。
Mọi người đã ùa về phía lối ra.
人々ひとびとちかくの出口でぐちへとかった。
Mọi người đã hướng về lối ra gần nhất.
OK。新大阪しんおおさか新幹線しんかんせん出口でぐちくわ。
OK. Tôi sẽ đến cửa ra của Shinkansen ở Shin-Osaka.

Hán tự

Từ liên quan đến 出口

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出口
  • Cách đọc: でぐち
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: lối ra; cửa ra; lối thoát (nghĩa đen & bóng)
  • Ghi chú: Biển chỉ dẫn thường ghi 出口, trong nhà ga phân số/nhóm (出口A1, B2...). Cụm liên quan: 出口付近, 出口専用, 出口戦略, 出口調査

2. Ý nghĩa chính

- 1) Lối/cửa ra của tòa nhà, đường hầm, nhà ga, bãi đỗ, bãi gửi xe.
- 2) Điểm thoát/đầu ra (nghĩa rộng: nơi cái gì đi ra).
- 3) Lối thoát (nghĩa bóng): giải pháp, hướng ra bế tắc (問題の出口が見えない).

3. Phân biệt

  • 入口 (いりぐち): lối vào ↔ 出口: lối ra.
  • 非常口: cửa thoát hiểm (chuyên dụng cho khẩn cấp), không đồng nhất với 出口 thường ngày.
  • : “miệng/cửa” nói chung; 出口 là “cửa đi ra”.
  • 出力: “đầu ra” theo nghĩa dữ liệu/năng lượng (kỹ thuật), không dùng thay cho 出口.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 出口は〜です, 〜の出口, 出口付近, 出口専用/入口専用, 出口から出る
  • Nghĩa bóng: 問題の出口が見えない, ようやく出口が見えてきた
  • Ngữ cảnh: chỉ dẫn giao thông, an toàn tòa nhà, bài báo/kinh tế (出口戦略), khảo sát bầu cử (出口調査)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
入口Đối nghĩalối vàoCặp từ cơ bản
非常口Liên quancửa thoát hiểmDùng khi khẩn cấp
出口付近Cụm thường dùngkhu vực gần lối raThông báo, chỉ dẫn
出口戦略Liên quanchiến lược thoái lui/thoát raKinh tế, tài chính, dự án
出口調査Liên quankhảo sát lối ra (exit poll)Đi bầu cử

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Kanji: (ra) + (miệng/cửa). Kết hợp nghĩa: “cửa để ra”.
- Trong hệ thống nhà ga: thường gắn số/chữ để chỉ khu vực lân cận (A1, B2...).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi theo chỉ dẫn ở Nhật, hãy chú ý bảng 出口 kèm mũi tên và số hiệu. Trong hội thoại ẩn dụ, “ようやく出口が見えた” thể hiện đã thấy lối ra sau khó khăn. Phân biệt với 出力 (kỹ thuật) để tránh dùng sai lĩnh vực.

8. Câu ví dụ

  • 出口はあちらです。
    Lối ra ở phía kia.
  • この改札の出口を出て右へ進んでください。
    Ra khỏi cổng soát vé này rồi rẽ phải.
  • ここは出口専用です。
    Chỗ này chỉ dành cho lối ra.
  • 出口付近に立ち止まらないでください。
    Xin đừng dừng lại gần khu vực lối ra.
  • トンネルの出口が見えてきた。
    Đã thấy lối ra của đường hầm.
  • この問題はまだ出口が見えない。
    Vấn đề này vẫn chưa thấy lối thoát.
  • 会場の南出口で待ち合わせしよう。
    Hẹn gặp ở lối ra phía nam của hội trường nhé.
  • 事故で駅の出口が一時閉鎖された。
    Do tai nạn, lối ra của ga bị đóng tạm thời.
  • 非常時は別の出口を利用してください。
    Khi khẩn cấp, hãy dùng lối ra khác.
  • 工場の出口は警備員が常駐している。
    Ở lối ra của nhà máy luôn có bảo vệ trực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出口 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?