出口 [Xuất Khẩu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
lối ra; đường ra
JP: B2出口から地上に出てください。
VI: Xin vui lòng ra khỏi lối thoát B2 để lên mặt đất.
🔗 入り口
Danh từ chung
cửa thoát; lỗ thông
Danh từ chung
lối ra; đường ra
JP: B2出口から地上に出てください。
VI: Xin vui lòng ra khỏi lối thoát B2 để lên mặt đất.
🔗 入り口
Danh từ chung
cửa thoát; lỗ thông
- 1) Lối/cửa ra của tòa nhà, đường hầm, nhà ga, bãi đỗ, bãi gửi xe.
- 2) Điểm thoát/đầu ra (nghĩa rộng: nơi cái gì đi ra).
- 3) Lối thoát (nghĩa bóng): giải pháp, hướng ra bế tắc (問題の出口が見えない).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 入口 | Đối nghĩa | lối vào | Cặp từ cơ bản |
| 非常口 | Liên quan | cửa thoát hiểm | Dùng khi khẩn cấp |
| 出口付近 | Cụm thường dùng | khu vực gần lối ra | Thông báo, chỉ dẫn |
| 出口戦略 | Liên quan | chiến lược thoái lui/thoát ra | Kinh tế, tài chính, dự án |
| 出口調査 | Liên quan | khảo sát lối ra (exit poll) | Đi bầu cử |
- Kanji: 出 (ra) + 口 (miệng/cửa). Kết hợp nghĩa: “cửa để ra”.
- Trong hệ thống nhà ga: thường gắn số/chữ để chỉ khu vực lân cận (A1, B2...).
Khi theo chỉ dẫn ở Nhật, hãy chú ý bảng 出口 kèm mũi tên và số hiệu. Trong hội thoại ẩn dụ, “ようやく出口が見えた” thể hiện đã thấy lối ra sau khó khăn. Phân biệt với 出力 (kỹ thuật) để tránh dùng sai lĩnh vực.
Bạn thích bản giải thích này?