Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
逃げ口
[Đào Khẩu]
にげぐち
🔊
Danh từ chung
lối thoát
Hán tự
逃
Đào
trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do
口
Khẩu
miệng
Từ liên quan đến 逃げ口
アウトレット
cửa hàng outlet
エグジット
lối ra
出口
でぐち
lối ra; đường ra
逃げ路
にげみち
lối thoát
逃げ道
にげみち
lối thoát
逃道
にげみち
lối thoát
降車口
こうしゃぐち
cửa ra (cho hành khách xuống)