• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lễ
  • Âm On: レイ ライ
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1185
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: あや; なり; のり; ひろし; れ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

礼 là chữ hội ý: gồm 示 (thần, gợi ý nghĩa liên quan đến nghi lễ) và 乙 (hình người cúi đầu). Nghĩa gốc: “lễ nghi, phép tắc”. Về sau dùng để chỉ các quy tắc xã hội, sự tôn trọng.