• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giác Giáo
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: おぼ.える; さ.ます; さ.める; さと.る
  • Bộ Thủ: 見 (Kiến)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 710
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 見 (nhìn, gợi ý về nhận thức), bên phải là phần 学 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhận thức, giác ngộ”. Về sau dùng để chỉ sự hiểu biết hoặc tỉnh thức.