1. Thông tin cơ bản
- Từ: 河口
- Cách đọc: かわぐち(cũng gặp: かこう trong nhiều tài liệu địa lý/khí tượng)
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: cửa sông; nơi dòng sông đổ ra biển, hồ hay đầm phá
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong cả văn nói và văn viết chuyên môn
- Ví dụ điển hình: 河口域(vùng cửa sông), 河口湖(Hồ Kawaguchi), 河口付近(khu vực gần cửa sông)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ địa điểm “cửa sông”: điểm cuối của dòng sông, nơi nước ngọt gặp nước mặn (biển) hoặc nước hồ. Thường gắn với hệ sinh thái đặc thù (vùng nước lợ), địa mạo như 三角州 (châu thổ/delta), và hiện tượng bồi lắng phù sa.
- Trong địa danh, có thể xuất hiện như một thành tố (ví dụ: 河口湖 かわぐちこ – Hồ Kawaguchi ở Yamanashi).
3. Phân biệt
- 河口(かわぐち/かこう) vs 川口(かわぐち): Cả hai đều có nghĩa “cửa sông” theo nghĩa gốc, nhưng trong thực tế hiện đại, viết chuẩn trong địa lý là 河口(かこう là âm On phổ biến trong văn viết chuyên ngành). “川口” thường thấy trong địa danh (ví dụ: 川口市) hoặc văn cảnh đời thường.
- 源流(げんりゅう: thượng nguồn) là điểm bắt đầu của sông, đối lập với 河口 là điểm kết thúc.
- 河岸・河畔: bờ sông nói chung, không chỉ riêng khu vực cửa sông.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ vị trí: ~の河口(cửa sông của ~), 河口付近, 河口域.
- Ngữ cảnh: địa lý, môi trường, thủy văn, sinh thái, quy hoạch, du lịch.
- Kết hợp thường gặp: 河口に流れ込む(đổ vào cửa sông), 河口が広がる(cửa sông mở rộng), 河口堰(đập ngăn mặn ở cửa sông), 汽水域(vùng nước lợ ở cửa sông).
- Trong địa danh: 河口湖(かわぐちこ) là danh từ riêng; vẫn đọc かわぐち cho bộ phận 河口 trong tên này.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 河口(かこう) |
Biến thể/âm On |
Cửa sông |
Dùng phổ biến trong văn bản khoa học |
| 川口 |
Dạng chữ khác |
Cửa sông; cũng là địa danh |
Thường gặp trong địa danh/dân gian |
| 河口域 |
Từ liên quan |
Vùng cửa sông |
Thuật ngữ môi trường/sinh thái |
| 三角州 |
Từ liên quan |
Châu thổ (delta) |
Địa mạo thường hình thành ở cửa sông |
| 汽水域 |
Từ liên quan |
Vùng nước lợ |
Khu vực chuyển tiếp ngọt–mặn tại cửa sông |
| 源流 |
Đối nghĩa |
Thượng nguồn |
Điểm bắt đầu của con sông |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 河: “sông lớn”; thường dùng trong từ Hán Nhật liên quan đến sông (河川, 河岸).
- 口: “miệng/cửa/khẩu”; trong hợp thành chỉ “cửa” của một thực thể.
- Kết hợp nghĩa: “miệng/cửa của dòng sông” → cửa sông.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 河口, bạn có thể liên hệ với các khái niệm môi trường như độ mặn, thủy triều, bồi tụ/xói lở. Trong tin tức Nhật, các dự án “河口堰” hay bảo tồn “干潟(bãi triều)” ở vùng cửa sông xuất hiện khá thường xuyên. Nhớ rằng đọc かこう hay かわぐち phụ thuộc văn cảnh: thuật ngữ khoa học thiên về かこう, còn かわぐち dễ gặp trong địa danh hoặc văn nói.
8. Câu ví dụ
- この川の河口は太平洋に面している。
Cửa sông của con sông này giáp với Thái Bình Dương.
- 河口付近は汽水域になっており、多様な生物が生息する。
Khu vực gần cửa sông là vùng nước lợ, nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.
- 土砂の堆積で河口が次第に狭くなっている。
Do bồi lắng phù sa, cửa sông ngày càng hẹp lại.
- 観測所は河口から5キロ上流に設置された。
Trạm quan trắc được đặt cách cửa sông 5 km về thượng nguồn.
- カヤックで川を下り、夕暮れに河口へ到着した。
Chúng tôi chèo kayak xuôi sông và đến cửa sông lúc chạng vạng.
- 河口部に三角州が形成されている。
Một châu thổ đã hình thành ở phần cửa sông.
- この地域では高潮時に河口から逆流が起きやすい。
Ở khu vực này, vào lúc triều cường dễ xảy ra dòng chảy ngược từ cửa sông.
- 河口の水質改善プロジェクトが始動した。
Dự án cải thiện chất lượng nước tại cửa sông đã khởi động.
- 富士山の麓にある河口湖は眺めが美しい。
Hồ Kawaguchi dưới chân núi Phú Sĩ có cảnh quan rất đẹp.
- この魚は河口域で産卵する習性がある。
Loài cá này có tập tính đẻ trứng ở vùng cửa sông.