Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
三角江
[Tam Giác Giang]
さんかくこう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
địa lý
cửa sông
Hán tự
三
Tam
ba
角
Giác
góc; sừng; gạc
江
Giang
lạch; vịnh nhỏ
Từ liên quan đến 三角江
川口
かわぐち
cửa sông
河口
かわぐち
cửa sông