• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thạch
  • Âm On: セキ シャク コク
  • Âm Kun: いし
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 342
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: いさ; いす; いわ; し; せっく; と
Hiển thị cách viết

Giải thích:

石 là chữ tượng hình: vẽ hình một viên đá. Nghĩa gốc: “đá, sỏi”. Về sau dùng để chỉ các loại khoáng sản.