石垣 [Thạch Viên]

石崖 [Thạch Nhai]

いしがき – 石垣
いしがけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tường đá

JP: そのいえまわりに石垣いしがきがあった。

VI: Xung quanh ngôi nhà đó có bức tường đá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いえまわりには石垣いしがきがありました。
Xung quanh nhà có hàng rào đá.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 石垣
  • Cách đọc: いしがき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Tường/kè bằng đá; tường thành xây bằng đá (đặc trưng ở lâu đài Nhật).
  • Lĩnh vực: Kiến trúc, Xây dựng, Di sản văn hóa

2. Ý nghĩa chính

石垣 chỉ các bức tường/kè được xếp ghép bằng đá, dùng để bảo vệ, chống sạt lở, tạo ranh giới, đặc biệt quen thuộc ở lâu đài Nhật Bản và vùng nông thôn ven biển/ven núi.

3. Phân biệt

  • 石垣: tường/kè xây bằng đá tự nhiên hoặc đá đẽo, nhấn kỹ thuật xếp chồng.
  • 石塀: “tường đá” kiểu hàng rào, thường thấp, mang tính bao quanh nhà.
  • 土塀: tường đất (đất nện), vật liệu khác (không phải đối nghĩa).
  • 城壁: “tường thành” nói chung; 石垣 là một kiểu cấu trúc của城壁.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả di tích: 城の石垣 (tường đá của lâu đài), 石垣を修復する.
  • Miêu tả sự cố thiên tai: 石垣が崩れる/崩落する (sập/kẹt).
  • Hoạt động xây dựng: 石垣を築く/積む/積み直す (xây/xếp/xếp lại).
  • Địa hình – đời sống: 海沿いの石垣, 段々畑の石垣.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
石塀Gần nghĩaTường đá (hàng rào)Thường thấp, bao quanh nhà.
城壁Liên quanTường thànhKhái quát hơn; vật liệu đa dạng.
石積みLiên quanXếp đáKỹ thuật/hoạt động xây.
擁壁Liên quanTường chắnThuật ngữ kỹ thuật hiện đại.
土塀Đối chiếuTường đấtVật liệu khác; phong cách cổ.
ブロック塀Đối chiếuTường gạch blockVật liệu công nghiệp, không phải đá tự nhiên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 石: đá; On: せき/しゃく; Kun: いし
  • 垣: hàng rào, bờ rào; On: えん; Kun: かき
  • Ghép nghĩa: 石(đá)+ 垣(hàng rào/tường)→ “tường/kè bằng đá”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả di sản Nhật, 石垣 là điểm nhấn kỹ thuật: đá có thể không dùng vữa nhưng vẫn bền nhờ “khóa đá”. Các cụm như “打込接ぎ”, “切石積み” là phương pháp xếp đá. Trong đời sống, 石垣 cũng gắn với an toàn (chống sạt lở) nên hay đi cùng từ vựng về bảo trì, kiểm định.

8. Câu ví dụ

  • 城の石垣は見事に保存されている。
    Tường đá của lâu đài được bảo tồn rất đẹp.
  • 台風で海沿いの石垣が崩れた。
    Cơn bão đã làm sập kè đá ven biển.
  • 職人が伝統的な技法で石垣を積み直す。
    Thợ thủ công xếp lại tường đá bằng kỹ pháp truyền thống.
  • この道の石垣は江戸時代に築かれた。
    Bức tường đá dọc con đường này được dựng từ thời Edo.
  • 庭に低い石垣を作って花壇を囲む。
    Làm một tường đá thấp trong vườn để bao quanh bồn hoa.
  • 石垣の間から草が生えている。
    Cỏ mọc ra từ kẽ của tường đá.
  • 文化財の石垣を修復する計画が始まった。
    Kế hoạch trùng tu tường đá di sản văn hóa đã bắt đầu.
  • 雨で石垣が一部崩落したため通行止めになった。
    Do mưa, một phần tường đá bị sạt nên cấm qua lại.
  • 山城の石垣は傾斜地に合わせて巧みに作られている。
    Tường đá của thành núi được xây khéo léo theo độ dốc địa hình.
  • 震災後、古い石垣の安全点検が行われた。
    Sau động đất, đã tiến hành kiểm tra an toàn các tường đá cũ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 石垣 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?