石
[Thạch]
斛 [Hộc]
斛 [Hộc]
こく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
koku
đơn vị đo thể tích truyền thống, khoảng 180,4 lít
JP: あの大名は十万石を領している。
VI: Vị daimyo kia sở hữu mười vạn koku.
Danh từ chung
đơn vị đo sức chứa của thuyền kiểu Nhật (khoảng 278,26 lít)