味わい [Vị]

あじわい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hương vị

JP: このさけには独特どくとくあじわいがある。

VI: Loại rượu này có hương vị đặc trưng.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

sức hút

Hán tự

Từ liên quan đến 味わい

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 味わい
  • Cách đọc: あじわい
  • Loại từ: danh từ
  • Khái quát: hương vị; chiều sâu, vẻ thú vị/ý nhị (của ngôn từ, không khí, tác phẩm)

2. Ý nghĩa chính

- Hương vị (ẩm thực/đồ uống) với sắc thái “thưởng thức, tinh tế”: ワインの味わい
- Vẻ thú vị, chiều sâu, dư vị trong văn chương, thiết kế, âm thanh, không khí: 文章の味わい, 静かな味わい

3. Phân biệt

  • 味わい: nhấn “trải nghiệm thưởng thức” (không chỉ vị giác mà cả cảm thụ).
  • : vị, mùi vị nói chung (mang tính kỹ thuật/khách quan hơn).
  • 風味: phong vị/hương vị (thường dùng trong mô tả ẩm thực, sản phẩm).
  • (おもむき): cái thú, thi vị, phong vị (thiên văn học thuật/thi vị).
  • 味わう: động từ “nếm trải, thưởng thức”; 味わい là danh hóa sắc thái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N の味わい (コクのある味わい), 味わいがある/深い/豊かだ, ~ならではの味わい
  • Ẩm thực: まろやかな味わい, さっぱりした味わい, 余韻のある味わい
  • Văn hóa/thiết kế: 味わいのある文章/写真/音色/街並み
  • Lưu ý: 味わい thường đi với tính từ gợi chất “độ sâu” (深い, 豊か, 独特の).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Vị, hương vị Khái quát, trung tính
風味 Gần nghĩa Phong vị, hương vị Thường thấy trên nhãn/miêu tả ẩm thực
Gần nghĩa Vẻ thi vị, thú vị Văn chương, mỹ cảm
コク Liên quan Độ đậm đà (umami) Từ khẩu ngữ trong ẩm thực
無味乾燥 Đối nghĩa Khô khan, vô vị Thường phê bình văn/diễn đạt
淡白 Đối nghĩa (ẩm thực) Nhạt, thanh đạm Không hẳn xấu, chỉ ít đậm đà

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (あじ): vị, hương vị; bộ 口 (miệng) + 未 (chưa/điệu âm).
  • 味わい là danh hóa từ động từ 味わう (thưởng thức, nếm trải) bằng hậu tố “い”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật dùng 味わい để nói về “dư vị” cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Khi miêu tả văn/ảnh, “味わいがある” hàm ý tác phẩm có chiều sâu, không phô trương nhưng đọng lại lâu.

8. Câu ví dụ

  • この日本酒はキレとコクのある味わいだ。
    Rượu sake này có vị sắc và độ đậm đà cân bằng.
  • 時間が経つほど味わいが増すチーズだ。
    Loại phô mai này càng để lâu càng đậm đà.
  • 素朴な文章だが、どこか味わいがある。
    Bài văn mộc mạc nhưng có gì đó rất dư vị.
  • 炭火で焼くと独特の味わいになる。
    Nướng bằng than sẽ cho ra hương vị độc đáo.
  • この紅茶は花のような香りと深い味わいが特徴だ。
    Trà này nổi bật với hương hoa và vị sâu.
  • 古い街並みには落ち着いた味わいがある。
    Phố cổ mang một vẻ trầm lắng đầy thi vị.
  • 余韻の長い味わいが口に残る。
    Dư vị kéo dài còn đọng lại trong miệng.
  • 彼女の歌声には大人の味わいが出てきた。
    Giọng hát của cô ấy đã có thêm chiều sâu chín chắn.
  • だしを利かせると味わいがぐっと良くなる。
    Khi làm nổi bật nước dashi thì hương vị tốt lên hẳn.
  • 失敗もまた人生の味わいだ。
    Thất bại cũng là một dư vị của cuộc đời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 味わい được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?