1. Thông tin cơ bản
- Từ: 岩
- Cách đọc: いわ
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: tảng đá, khối đá lớn; vách đá
- Lĩnh vực hay gặp: địa chất, leo núi, phong cảnh, kiến tạo
- Tổ hợp thường gặp: 岩場(いわば), 岩壁(がんぺき), 岩肌(いわはだ), 岩陰(いわかげ), 岩盤(がんばん), 岩石(がんせき)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ các khối đá tự nhiên có kích thước lớn (tảng đá, vách đá).
- Mang sắc thái “to, rắn chắc”, đôi khi dùng ẩn dụ: 固い岩のような意志(ý chí vững như đá)。
3. Phân biệt
- 岩(いわ): đá lớn, khối/phiến/vách đá trong tự nhiên.
- 石(いし): “đá” nói chung, thường nhỏ cầm tay, sỏi.
- 岩石(がんせき): thuật ngữ địa chất “đá” (rock) nói chung, dùng trong học thuật.
- 岩盤(がんばん): tầng đá gốc/đá nền; nghĩa ẩn dụ: cơ sở vững chắc.
- 巖/厳(いわお): “vách đá/ghềnh đá” sắc thái cổ/thi ca.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Miêu tả cảnh quan: 岩に波が打ちつける(sóng vỗ vào đá), 岩場で釣りをする.
- Hoạt động ngoài trời: 岩を登る(leo đá), 岩場(bãi đá).
- Ẩn dụ: 岩のように固い/動かない(vững như đá, không lay chuyển).
- Đi kèm vị trí: 岩陰に隠れる(núp sau tảng đá); 表面: 岩肌が荒い(bề mặt đá thô ráp).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 石(いし) | Phân biệt | Đá, hòn đá | Nhỏ hơn, dùng chung |
| 岩石 | Đồng nghĩa học thuật | Đá (rock) | Thuật ngữ địa chất |
| 岩盤 | Liên quan | Đá nền, tầng đá gốc | Địa chất, ẩn dụ “cơ sở vững chắc” |
| 岩壁 | Liên quan | Vách đá | Leo núi, địa hình dốc đứng |
| 砂 | Đối chiếu | Cát | Hạt mịn, đối lập về kích thước |
| 礫(れき) | Liên quan | Sỏi cuội | Kích thước nhỏ hơn岩 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 岩: gồm 山 “núi” + 石 “đá” → nghĩa: đá lớn ở núi, vách đá.
- Âm đọc: kun’yomi いわ; on’yomi がん (trong 岩石, 岩盤…).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong miêu tả thiên nhiên, “岩” gợi cảm giác đồ sộ, vững chãi. Khi viết, bạn có thể phối hợp với động từ mạnh như そびえる(sừng sững), えぐる(khoét, xẻ) để tăng sắc thái thị giác.
8. Câu ví dụ
- 波が岩に当たって白い飛沫が上がった。
Sóng đập vào đá làm bọt trắng bắn lên.
- 彼らは海辺の岩を伝って洞窟まで歩いた。
Họ men theo các tảng đá ở bờ biển đi tới hang.
- あの岩の上でお弁当を食べよう。
Chúng ta ăn cơm hộp trên tảng đá kia đi.
- 子どもが岩陰に隠れていた。
Bọn trẻ trốn sau bóng đá.
- この崖の岩は非常に脆い。
Đá ở vách núi này rất giòn dễ vỡ.
- 登山者たちは大きな岩をよじ登った。
Các nhà leo núi trèo qua một tảng đá lớn.
- 雨で岩肌が黒く光っている。
Bề mặt đá ánh lên màu đen vì mưa.
- その道は転がった岩で塞がれていた。
Con đường bị chặn bởi những tảng đá lăn xuống.
- 漁師は岩場の潮の流れをよく知っている。
Ngư dân rất rành dòng chảy ở bãi đá.
- 彼の意志は岩のように揺るがない。
Ý chí của anh ấy vững như đá.