土石 [Thổ Thạch]

どせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đất và đá

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 土石
  • Cách đọc: どせき
  • Loại từ: Danh từ (chất liệu/tập hợp: đất và đá)
  • Nghĩa khái quát: đất đá (khối vật chất gồm đất và đá; trong xây dựng, phòng chống thiên tai)
  • Lĩnh vực: Địa chất, xây dựng, phòng chống thiên tai

2. Ý nghĩa chính

土石 là tập hợp vật chất gồm đấtđá. Thường dùng trong mạch ngữ như 土石流 (dòng chảy đất đá, lũ bùn đá), 土石の採取・運搬・撤去, 土石量 (khối lượng đất đá).

3. Phân biệt

  • 土石: nhấn vào hai thành phần đất và đá, dùng kỹ thuật/quy phạm.
  • 土砂: đất cát, thường xuất hiện trong 土砂災害 (thiên tai đất cát), rộng nhưng thiên về đất-cát hơn đá tảng.
  • 岩石: đá (đá khối) với tính địa chất rõ rệt, không bao gồm đất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thiên tai: 土石流が発生する/土石が堆積する/流出する
  • Xây dựng: 土石の採取・運搬・処分/土石方 (khối lượng đất đá trong dự toán)
  • Quản lý sông suối: 河床に土石が堆積する/砂防で土石を捕捉する
  • Ngữ cảnh: báo cáo kỹ thuật, tin tức thiên tai, hồ sơ dự án xây dựng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
土石流 Chuyên biệt Lũ bùn đá Thiên tai do đất đá cuốn trôi.
土砂 Liên quan Đất cát Thiên về đất-cát, ít nhấn vào đá tảng.
岩石 Đối lập loại Đá (địa chất) Không bao gồm đất vụn.
砂防 Liên quan Phòng chống xói mòn, lũ bùn đá Công trình để chặn bắt đất đá.
残土 Liên quan Đất thải Đất dư thừa sau thi công.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (thổ): đất. On: ド; Kun: つち.
  • (thạch): đá. On: セキ/シャク; Kun: いし.
  • Kết hợp: + → “đất và đá”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo cáo thiên tai ở Nhật, cụm 土石流 thường xuất hiện kèm khối lượng 土石量 và phạm vi 堆積域. Trong hồ sơ đấu thầu, thuật ngữ 土石方 phản ánh chi phí nạo vét, đào đắp, vận chuyển đất đá.

8. Câu ví dụ

  • 豪雨で谷筋に土石が一気に流れ下った。
    Mưa lớn khiến đất đá ào ạt đổ xuống theo lòng khe.
  • ダム上流に土石が堆積して貯水容量が低下した。
    Đất đá tích tụ ở thượng lưu đập làm giảm dung tích chứa.
  • 工事現場から発生した土石を適切に処分する。
    Xử lý phù hợp lượng đất đá phát sinh từ công trường.
  • 河川工事で土石の運搬計画を策定した。
    Lập kế hoạch vận chuyển đất đá cho công trình sông.
  • 山腹の崩落により大量の土石が道路を塞いだ。
    Sạt lở sườn núi khiến một lượng lớn đất đá chặn kín đường.
  • この地域は土石流災害の危険性が高い。
    Khu vực này có nguy cơ cao xảy ra lũ bùn đá.
  • 掘削で発生する土石量を見積もる。
    Ước tính khối lượng đất đá phát sinh do đào.
  • 砂防ダムで流下する土石を捕捉する。
    Đập phòng chống xói mòn bắt giữ đất đá chảy xuống.
  • 海岸に流出した土石が漁業に影響を与えた。
    Đất đá trôi ra bờ biển đã ảnh hưởng đến ngư nghiệp.
  • 落石と混在した土石の撤去に時間を要した。
    Việc dọn đất đá lẫn đá rơi tốn nhiều thời gian.
💡 Giải thích chi tiết về từ 土石 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?