石橋 [Thạch Kiều]

いしばし
せっきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

cầu đá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

石橋いしばしをたたいてわたれ。
Đập đá kiểm nước trước khi qua.
石橋いしばしをたたいてわたる。
Đập đá kiểm nước trước khi qua.
わたしって石橋いしばしをたたいてわたるタイプなのよね。
Tôi là người cẩn thận đến mức kiểm tra cả cây cầu trước khi băng qua.
石橋いしばしたたいてわたるような人間にんげんなんです。
Anh ấy là người cẩn thận từng li từng tí.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 石橋
  • Cách đọc: いしばし
  • Từ loại: Danh từ (sự vật: cầu đá; danh riêng: họ, địa danh); thành ngữ khi đi kèm động từ
  • Ghi chú: Cũng là họ phổ biến ở Nhật; có thành ngữ 石橋を叩いて渡る

2. Ý nghĩa chính

  • 石橋: “cầu đá” (cây cầu xây bằng đá).
  • 石橋(姓): Họ người Nhật “Ishibashi”.
  • Thành ngữ: 石橋を叩いて渡る → “gõ thử cầu đá rồi mới đi qua” → cực kỳ thận trọng, kiểm chứng kỹ trước khi hành động.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 橋: “cầu” nói chung; 石橋 là loại cầu bằng đá, đối lập với 木橋 (cầu gỗ), 鉄橋 (cầu sắt).
  • 成語 石橋を叩いて渡る vs 用心深い: cả hai đều “cẩn trọng”, nhưng thành ngữ nhấn mạnh mức độ “cẩn thận quá mức”.
  • Đọc: thông dụng là いしばし; một số địa danh/họ có thể đọc biến thể, song hiếm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa vật thể: mô tả kiến trúc, du lịch, di tích lịch sử.
  • Nghĩa tên riêng: họ người (石橋さん), tên địa danh/ga tàu (石橋駅).
  • Thành ngữ: dùng khi khen/chê tính thận trọng quá mức tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Từ gốc/khái quát Cầu (nói chung) Tên loại phổ quát
木橋 Đối lập loại Cầu gỗ Tương phản vật liệu
鉄橋 Đối lập loại Cầu sắt Thường dùng cho đường sắt
石橋を叩いて渡る Thành ngữ Cực kỳ thận trọng Dùng cả khen/chê tùy tình huống
用心深い Gần nghĩa Rất cẩn trọng Tính từ miêu tả tính cách
大胆 Đối nghĩa Táo bạo Trái ngược về tính cách/hành động

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 石: đá.
  • 橋: cầu, gồm bộ 木 (gỗ) + phần âm 乔, chỉ đồ kiến trúc bằng gỗ thời xưa.
  • Kết hợp: 石+橋 → cầu đá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Thành ngữ với 石橋 phản ánh tư duy “an toàn trên hết” trong văn hóa Nhật. Tuy nhiên, quá thận trọng cũng có thể làm chậm cơ hội, nên thường khuyên cân bằng giữa kiểm chứng và quyết đoán.

8. Câu ví dụ

  • 村の川には古い石橋が残っている。
    Con sông của làng vẫn còn chiếc cầu đá cổ.
  • 石橋さんは新しいプロジェクトの責任者です。
    Anh Ishibashi là người phụ trách dự án mới.
  • 彼は石橋を叩いて渡るタイプだ。
    Anh ấy thuộc kiểu người cực kỳ thận trọng.
  • 雨で滑りやすいので、この石橋は注意して渡ってください。
    Vì mưa dễ trơn, hãy qua chiếc cầu đá này cẩn thận.
  • 観光名所の石橋がライトアップされた。
    Cây cầu đá danh thắng đã được thắp đèn.
  • 石橋家は代々陶芸を営んでいる。
    Gia đình Ishibashi làm gốm qua nhiều thế hệ.
  • 安全確認に時間をかけ、まさに石橋を叩いて渡る姿勢だ。
    Dành thời gian xác nhận an toàn, đúng là thái độ cực kỳ thận trọng.
  • この石橋は江戸時代に築かれた。
    Cây cầu đá này được xây từ thời Edo.
  • 面接官は石橋さんの経験を高く評価した。
    Người phỏng vấn đánh giá cao kinh nghiệm của anh Ishibashi.
  • 慎重なのは良いが、いつまでも石橋を叩いて渡るわけにはいかない。
    Thận trọng là tốt nhưng không thể mãi chần chừ như gõ cầu đá mới đi qua.
💡 Giải thích chi tiết về từ 石橋 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?