• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạc
  • Âm On: ラク
  • Âm Kun: お.ちる; お.ち; お.とす
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 420
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: おち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

落 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa thực vật), bên phải là phần 洛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rơi xuống”. Về sau dùng để chỉ sự rơi rụng, thất bại.