集落
[Tập Lạc]
聚落 [Tụ Lạc]
聚落 [Tụ Lạc]
しゅうらく
じゅらく
– 聚落
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
khu định cư; làng; cộng đồng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh học
khuẩn lạc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それからまもなく幾人かの測量士と自称する変な服装をした人たちが集落にやってきて、祖母の小屋の前を測っていきました。
Không lâu sau đó, một số người tự xưng là nhà đo đạc mặc quần áo kỳ quặc đã đến làng và đo trước căn lều của bà tôi.