集落 [Tập Lạc]

聚落 [Tụ Lạc]

しゅうらく
じゅらく – 聚落
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

khu định cư; làng; cộng đồng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

khuẩn lạc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それからまもなくいくにんかの測量そくりょう自称じしょうするへん服装ふくそうをしたひとたちが集落しゅうらくにやってきて、祖母そぼ小屋こやまえはかっていきました。
Không lâu sau đó, một số người tự xưng là nhà đo đạc mặc quần áo kỳ quặc đã đến làng và đo trước căn lều của bà tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 集落

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 集落
  • Cách đọc: しゅうらく
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: khu dân cư/điểm dân cư, “làng xóm/ấp” theo nghĩa nhân học – một cụm nhà ở hình thành tự nhiên hay lịch sử
  • Ngữ cảnh: địa lý, nhân học, khảo cổ, báo chí về nông thôn/miền núi

2. Ý nghĩa chính

  • Đơn vị cư trú nhỏ (nhóm hộ gia đình) ở nông thôn/miền núi/bờ biển: 山間の集落, 漁村の集落
  • Thuật ngữ khảo cổ/địa lý: 集落跡(dấu tích khu dân cư), 集落形成(sự hình thành cụm dân cư).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 村/村落: “làng” (có/không có tính hành chính). 集落 thiên về cụm cư trú thực tế hơn là đơn vị hành chính.
  • 部落: từ lịch sử, hiện nay nhạy cảm vì liên quan vấn đề phân biệt đối xử. Tránh dùng thay cho 集落 trong văn cảnh hiện đại.
  • 市街地/都市部: khu đô thị; đối lập với 集落 nông thôn.
  • 限界集落: thuật ngữ chỉ khu dân cư già hóa đến mức khó duy trì chức năng xã hội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc định ngữ: 山間の集落, 海沿いの集落, 小規模な集落
  • Động từ đi kèm: 集落を形成する/維持する/離れる; 最寄りの集落(khu dân cư gần nhất)
  • Khảo cổ: 集落跡を発掘する; 古代集落の構造
  • Chính sách nông thôn: 過疎集落, 限界集落への支援

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
村落 Đồng nghĩa gần thôn/làng Thuật ngữ học thuật, rộng nghĩa
集村 Liên quan làng quần cư Kiểu cấu trúc cư trú
集落跡 Liên quan dấu tích khu dân cư Khảo cổ
市街地 Đối lập khu đô thị Đối lập nông thôn/đô thị
過疎地 Liên quan vùng thưa dân Thường chứa nhiều 集落 nhỏ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : tụ lại (隹 + 木) → tập hợp.
  • : rơi, hạ, tụ xuống (艹 + 洛). Hình ảnh “tụ lại, hạ xuống một nơi”.
  • 集落: “nơi con người tụ lại sinh sống” → khu/cụm dân cư.

7. Bình luận mở rộng (AI)

集落 nhấn mạnh mắt xích cơ bản của không gian sống nông thôn Nhật Bản: đền, ruộng, suối, đường làng, hội tự trị. Khi đọc báo, các cụm như 限界集落 hay 過疎集落 phản ánh thách thức già hóa và thiếu dịch vụ công, là chủ đề lớn trong chính sách vùng.

8. Câu ví dụ

  • 山間の小さな集落に民宿が一つだけある。
    khu dân cư nhỏ giữa núi chỉ có một nhà trọ dân dã.
  • この地域では漁業を中心とした集落が形成された。
    Tại khu vực này đã hình thành cụm dân cư dựa vào nghề cá.
  • 最寄りの集落まで徒歩で二時間かかる。
    Đi bộ mất hai giờ tới khu dân cư gần nhất.
  • 古代集落跡から多くの土器が出土した。
    Rất nhiều đồ gốm được khai quật từ di chỉ khu dân cư cổ.
  • 過疎集落への交通支援が求められている。
    Đang cần hỗ trợ giao thông cho các khu dân cư thưa dân.
  • 祭りは集落の中心にある神社で行われる。
    Lễ hội được tổ chức ở đền nằm trung tâm khu dân cư.
  • 雪崩で集落が一時孤立した。
    Khu dân cư tạm thời bị cô lập do lở tuyết.
  • 新しい道路ができ、山の集落が便利になった。
    Con đường mới giúp cụm dân cư trên núi thuận tiện hơn.
  • この集落は棚田の景観で有名だ。
    Khu dân cư này nổi tiếng với cảnh ruộng bậc thang.
  • 若者の流出で集落の維持が難しくなっている。
    Do thanh niên rời đi, việc duy trì khu dân cư trở nên khó khăn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 集落 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?