[Thôn]

むら
そん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

làng

JP: まちむらよりもおおきい。

VI: Thị trấn lớn hơn thôn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このむらでは、我々われわれむらよりも物価ぶっかやすい。
Ở ngôi làng này, giá cả thấp hơn so với làng chúng tôi.
むら竜巻たつまきこった。
Một cơn lốc xoáy đã xảy ra ở làng.
どのむらもきれいでしたよ。
Mỗi làng đều rất đẹp.
世界せかいちいさなむらである。
Thế giới là một ngôi làng bé nhỏ.
むらまでながみちのりだ。
Đường đi đến làng thật dài.
すべてのむらうつくしかった。
Tất cả các làng đều đẹp.
もうこのむらにはいないよ。
Anh ấy không còn ở ngôi làng này nữa.
むらには娯楽ごらくがない。
Làng không có gì để giải trí.
去年きょねんなつわたしおとずれたむら長野ながのけんちいさなむらだった。
Ngôi làng tôi đã đến thăm mùa hè năm ngoái là một ngôi làng nhỏ ở tỉnh Nagano.
むらかぜかれる。
Làng bị gió cuốn phăng.

Hán tự

Từ liên quan đến 村

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: むら
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: làng, thôn; đơn vị cư trú nhỏ ở nông thôn
  • Trình độ tham khảo: N4–N3

2. Ý nghĩa chính

chỉ một cộng đồng dân cư quy mô nhỏ, thường ở nông thôn, có sinh hoạt, truyền thống và quản lý địa phương riêng. Cũng dùng trong từ ghép như 農村 (nông thôn), 山村 (làng miền núi), 漁村 (làng chài).

3. Phân biệt

  • vs : thường nhỏ và nông thôn hơn; là thị trấn, quy mô lớn/dân cư đông hơn.
  • vs 都市/都会: là nông thôn; 都市/都会 là thành thị.
  • 集落 vs : 集落 là “cụm dân cư” (khái niệm địa lý nhân văn), rộng/hẹp linh hoạt hơn đơn vị hành chính .

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 村に住む/村に帰る: sống/về làng.
  • 村人/村民/村長/村役場: người làng/dân làng/trưởng làng/trụ sở hành chính làng.
  • 村おこし: chấn hưng làng; 過疎化: thưa dân, vắng dân.
  • Dùng trong du lịch, văn hóa, nông nghiệp, chính quyền địa phương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệt thị trấn Quy mô lớn hơn 村
集落 Liên quan cụm dân cư Thuật ngữ địa lý nhân văn
農村/山村/漁村 Liên quan làng nông nghiệp/miền núi/làng chài Từ ghép mô tả đặc trưng
都市/都会 Đối nghĩa thành thị Đối lập về không gian xã hội

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : gồm bộ (cây) và (thước đo) → gợi hình ảnh “đo đất, cây cối” liên quan đến cộng đồng nông thôn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, 村社会 ám chỉ cộng đồng “đóng”, quan hệ chặt và quy tắc ngầm mạnh. Ngày nay, nhiều đối mặt với 過疎化 và thúc đẩy 村おこし bằng du lịch, nông sản đặc sản, và di dân ngược về nông thôn.

8. Câu ví dụ

  • 休みにへ帰って、家族と田植えを手伝った。
    Kỳ nghỉ tôi về làng và phụ gia đình cấy lúa.
  • このは清流と蛍で有名だ。
    Làng này nổi tiếng với dòng suối trong và đom đóm.
  • の祭りは住民みんなで準備する。
    Lễ hội của làng do toàn thể dân làng cùng chuẩn bị.
  • 長が新しい観光計画を発表した。
    Trưởng làng công bố kế hoạch du lịch mới.
  • 祖父は山ので木工をしている。
    Ông tôi làm mộc ở một làng miền núi.
  • 若者が都会へ出ては過疎化が進んでいる。
    Thanh niên lên thành phố nên làng ngày càng thưa dân.
  • このの伝統料理を体験できる宿がある。
    Có nhà trọ nơi bạn trải nghiệm ẩm thực truyền thống của làng.
  • 役場で住民票を発行してもらった。
    Tôi xin cấp sổ đăng ký cư trú tại ủy ban làng.
  • では朝早くから市場が開く。
    Ở làng chài, chợ mở từ sáng sớm.
  • 外から来た人にも開かれたづくりを目指す。
    Hướng tới xây dựng một ngôi làng cởi mở với người từ nơi khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 村 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?