1. Thông tin cơ bản
- Từ: 村
- Cách đọc: むら
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: làng, thôn; đơn vị cư trú nhỏ ở nông thôn
- Trình độ tham khảo: N4–N3
2. Ý nghĩa chính
村 chỉ một cộng đồng dân cư quy mô nhỏ, thường ở nông thôn, có sinh hoạt, truyền thống và quản lý địa phương riêng. Cũng dùng trong từ ghép như 農村 (nông thôn), 山村 (làng miền núi), 漁村 (làng chài).
3. Phân biệt
- 村 vs 町: 村 thường nhỏ và nông thôn hơn; 町 là thị trấn, quy mô lớn/dân cư đông hơn.
- 村 vs 都市/都会: 村 là nông thôn; 都市/都会 là thành thị.
- 集落 vs 村: 集落 là “cụm dân cư” (khái niệm địa lý nhân văn), rộng/hẹp linh hoạt hơn đơn vị hành chính 村.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 村に住む/村に帰る: sống/về làng.
- 村人/村民/村長/村役場: người làng/dân làng/trưởng làng/trụ sở hành chính làng.
- 村おこし: chấn hưng làng; 過疎化: thưa dân, vắng dân.
- Dùng trong du lịch, văn hóa, nông nghiệp, chính quyền địa phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 町 |
Phân biệt |
thị trấn |
Quy mô lớn hơn 村 |
| 集落 |
Liên quan |
cụm dân cư |
Thuật ngữ địa lý nhân văn |
| 農村/山村/漁村 |
Liên quan |
làng nông nghiệp/miền núi/làng chài |
Từ ghép mô tả đặc trưng |
| 都市/都会 |
Đối nghĩa |
thành thị |
Đối lập về không gian xã hội |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 村: gồm bộ 木 (cây) và 寸 (thước đo) → gợi hình ảnh “đo đất, cây cối” liên quan đến cộng đồng nông thôn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 村社会 ám chỉ cộng đồng “đóng”, quan hệ chặt và quy tắc ngầm mạnh. Ngày nay, nhiều 村 đối mặt với 過疎化 và thúc đẩy 村おこし bằng du lịch, nông sản đặc sản, và di dân ngược về nông thôn.
8. Câu ví dụ
- 休みに村へ帰って、家族と田植えを手伝った。
Kỳ nghỉ tôi về làng và phụ gia đình cấy lúa.
- この村は清流と蛍で有名だ。
Làng này nổi tiếng với dòng suối trong và đom đóm.
- 村の祭りは住民みんなで準備する。
Lễ hội của làng do toàn thể dân làng cùng chuẩn bị.
- 村長が新しい観光計画を発表した。
Trưởng làng công bố kế hoạch du lịch mới.
- 祖父は山の村で木工をしている。
Ông tôi làm mộc ở một làng miền núi.
- 若者が都会へ出て村は過疎化が進んでいる。
Thanh niên lên thành phố nên làng ngày càng thưa dân.
- この村の伝統料理を体験できる宿がある。
Có nhà trọ nơi bạn trải nghiệm ẩm thực truyền thống của làng.
- 村役場で住民票を発行してもらった。
Tôi xin cấp sổ đăng ký cư trú tại ủy ban làng.
- 漁村では朝早くから市場が開く。
Ở làng chài, chợ mở từ sáng sớm.
- 外から来た人にも開かれた村づくりを目指す。
Hướng tới xây dựng một ngôi làng cởi mở với người từ nơi khác.