里
[Lý]
郷 [Hương]
郷 [Hương]
さと
Danh từ chung
làng; thôn
Danh từ chung
nông thôn; quê
Danh từ chung
nhà (của cha mẹ, v.v.); quê hương
Danh từ chung
nguồn gốc; sự nuôi dưỡng; quá khứ
🔗 御里