Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ラジオアイソトープ
🔊
Danh từ chung
đồng vị phóng xạ
Từ liên quan đến ラジオアイソトープ
ロードアイランド
Rhode Island
里
さと
làng; thôn