落差
[Lạc Sai]
らくさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
chênh lệch độ cao
Danh từ chung
sự khác biệt