落差 [Lạc Sai]

らくさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

chênh lệch độ cao

Danh từ chung

sự khác biệt

Hán tự

Từ liên quan đến 落差

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 落差
  • Cách đọc: らくさ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: độ chênh (cao – thấp), mức chênh lệch, khoảng cách giữa hai giá trị/trạng thái
  • Ngữ vực: Kỹ thuật, địa lý, khoa học tự nhiên; dùng bóng nghĩa trong đời sống
  • Độ phổ biến: Trung cấp trở lên; xuất hiện nhiều trong báo chí, kỹ thuật, học thuật

2. Ý nghĩa chính

  • Độ chênh độ cao giữa hai điểm (ví dụ: thác nước, công trình thủy điện, địa hình): 高低の差。
  • Độ chênh về trị số/điều kiện (nhiệt độ, áp suất, doanh số...): 値・条件の差。
  • Bóng nghĩa: khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế, giữa năng lực/đẳng cấp... tạo cảm giác “vênh”: 期待と現実の落差。

3. Phân biệt

  • 落差 vs 差/差異: “落差” thiên về chênh lệch có “độ rơi/độ dốc” rõ, thường hữu hình hoặc có tác động mạnh; “差/差異” là chênh lệch nói chung.
  • 高低差: nhấn vào chênh cao–thấp địa hình; có thể thay “落差” trong bối cảnh địa lý.
  • 段差: bậc chênh, gờ chênh nhỏ trong xây dựng/giao thông; không dùng cho mức chênh trừu tượng.
  • 格差: bất bình đẳng/cách biệt mang tính xã hội, cơ cấu (thu nhập, cơ hội...); mạnh hơn “落差”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜に(は)落差がある/大きい/小さい; 落差が激しい; 〜の落差.
  • Ngữ cảnh tự nhiên: địa lý (滝の落差), kỹ thuật (水頭の落差), thời tiết (気温の落差), kinh tế (売上の落差), xã hội/ý thức (期待と現実の落差).
  • Lưu ý sắc thái: dùng “落差” khi muốn nhấn mạnh cảm giác “chênh rõ rệt” hoặc có hệ quả.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
差/差異 Đồng nghĩa gần chênh lệch, sai khác Trung tính, không nhấn “độ dốc/độ rơi”.
高低差 Liên quan chênh cao-thấp Dùng cho địa hình, kiến trúc, thể thao.
段差 Liên quan bậc chênh, gờ Quy mô nhỏ, vật lý cụ thể.
格差 Liên quan cách biệt xã hội/cơ cấu Sắc thái xã hội, bất bình đẳng.
均等/同等 Đối nghĩa đồng đều, tương đương Ngụ ý “không có chênh lệch”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (らく/お-ちる): “rơi, rớt”; bộ “艹/氵/落” gồm các thành phần chỉ rơi xuống.
  • (さ/さ-す): “chênh lệch, khác biệt; giương (ô)”; gồm 羊 + 工, nghĩa gốc “khác biệt”.
  • Kết hợp ý: “mức chênh có tính rơi/hạ” → chênh lệch rõ rệt giữa hai mức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả “khoảng cách tâm lý” như giữa kỳ vọng và thực tế, dùng 落差 sẽ gợi cảm giác hụt hẫng mạnh hơn “差”. Trong kỹ thuật thủy lực, 落差 liên quan trực tiếp đến năng lượng thế, vì vậy câu văn kỹ thuật thường đi kèm số đo cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • この滝は落差が日本でも有数だ。
    Thác này có độ chênh chiều cao thuộc hàng đầu ở Nhật.
  • 昼夜の気温の落差が激しい地域です。
    Đây là khu vực chênh lệch nhiệt độ ngày đêm rất lớn.
  • 期待と現実の落差にがっかりした。
    Tôi thất vọng vì khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế.
  • 二人の実力には明らかな落差がある。
    Giữa thực lực của hai người có sự chênh lệch rõ ràng.
  • 上流と下流の水位落差を測定する。
    Đo độ chênh mực nước giữa thượng lưu và hạ lưu.
  • 予算と成果の落差をどう埋めるかが課題だ。
    Bài toán là làm sao lấp khoảng cách giữa ngân sách và kết quả.
  • コースの高低落差がランナーを苦しめた。
    Độ chênh cao thấp của đường chạy đã làm khó các vận động viên.
  • 売上の月間落差が大きい。
    Độ biến thiên doanh số theo tháng khá lớn.
  • 地域間の医療サービスの落差が問題視されている。
    Chênh lệch dịch vụ y tế giữa các vùng đang bị xem là vấn đề.
  • 仕様書と実装の落差をレビューで洗い出す。
    Trong buổi review, ta chỉ ra khoảng cách giữa đặc tả và triển khai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 落差 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?