• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phản
  • Âm On: ハン ホン タン
  • Âm Kun: そ.る; そ.らす; かえ.す; かえ.る; -かえ.る
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu) 厂 (Hán)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 191
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: そり; た
Hiển thị cách viết

Giải thích:

反 là chữ hội ý: gồm hai phần 厂 và 又, gợi ý nghĩa đối lập. Nghĩa gốc: “trái ngược, phản đối”. Về sau dùng để chỉ sự đối lập, chống lại.