反戦 [Phản Khuyết]

はんせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

chống chiến tranh

JP: かれはその反戦はんせんデモに参加さんかした。

VI: Anh ấy đã tham gia vào cuộc biểu tình chống chiến tranh đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サダムが脅威きょういでないなどとうのは、あかがかった反戦はんせん運動うんどう人達ひとたちくらい。
Chỉ có những người trong phong trào chống chiến tranh có khuynh hướng cánh tả mới nói rằng Saddam không phải là mối đe dọa.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 反戦
  • Cách đọc: はんせん
  • Loại từ: danh từ; dạng định ngữ với の (反戦の〜)
  • Hán Việt: phản chiến
  • Sắc thái: chính luận, xã hội, truyền thông; thường dùng trong vận động xã hội.

2. Ý nghĩa chính

  • Chống chiến tranh; lập trường, phong trào, thông điệp phản đối chiến tranh. Ví dụ: 反戦運動, 反戦デモ, 反戦の声.

3. Phân biệt

  • 平和主義: chủ nghĩa hoà bình (định hướng tư tưởng rộng, không chỉ phản chiến).
  • 非戦: chủ trương “không chiến tranh/không tham chiến” (mang sắc thái triết lý/đạo đức).
  • 戦争反対: cụm nói trực tiếp “phản đối chiến tranh”, tính khẩu hiệu cao, gần nghĩa với 反戦.
  • 好戦的/軍国主義: hiếu chiến/chủ nghĩa quân phiệt — lập trường trái ngược.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ hoặc bổ nghĩa với の: 反戦のメッセージ/声明/歌/ポスター.
  • Động từ đi kèm: 反戦を訴える/掲げる/貫く (kêu gọi, nêu cao, kiên trì lập trường phản chiến).
  • Ngữ cảnh: biểu tình, bài diễn văn, văn học nghệ thuật, truyền thông, giáo dục công dân.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戦争反対 Đồng nghĩa gần phản đối chiến tranh Ngôn ngữ khẩu hiệu; tương đương ngữ dụng với 反戦.
平和主義 Liên quan chủ nghĩa hoà bình Khái niệm rộng hơn phản chiến.
非戦 Liên quan không chiến tranh/không tham chiến Sắc thái triết lý, đạo đức.
反核 Liên quan phản hạt nhân Phong trào liên hệ với phản chiến.
好戦的 Đối nghĩa hiếu chiến Tính từ chỉ lập trường đối lập với phản chiến.
軍国主義 Đối nghĩa chủ nghĩa quân phiệt Hệ tư tưởng đối nghịch với phản chiến.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 反: phản (chống lại). On: ハン/タン.
  • 戦: chiến (chiến tranh, chiến đấu). On: セン.
  • Ghép nghĩa: “phản” + “chiến” → chống chiến tranh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

反戦” thường đi kèm mạch ngôn luận công dân: nếu nhấn mạnh giá trị phổ quát thì kết hợp với “平和” rất tự nhiên (反戦と平和). Trong văn nghệ, 反戦メッセージ truyền tải qua hình tượng, giúp diễn đạt mềm mại nhưng thấm sâu hơn so với khẩu hiệu trực tiếp.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは反戦を訴えるデモに参加した。
    Chúng tôi tham gia cuộc biểu tình kêu gọi phản chiến.
  • 反戦の声が各地で高まっている。
    Tiếng nói phản chiến đang dâng cao ở nhiều nơi.
  • 彼は長年反戦運動に関わってきた。
    Anh ấy đã tham gia phong trào phản chiến suốt nhiều năm.
  • 作家は作品に反戦のメッセージを込めた。
    Nhà văn gửi gắm thông điệp phản chiến trong tác phẩm.
  • 大学で反戦集会が開かれた。
    Một buổi hội họp phản chiến được tổ chức tại trường đại học.
  • 政府の方針を反戦の立場から批判した。
    Chỉ trích chính sách của chính phủ từ lập trường phản chiến.
  • 彼女は反戦ポスターをデザインした。
    Cô ấy thiết kế poster phản chiến.
  • 歌には強い反戦の願いが込められている。
    Bài hát chứa đựng khát vọng phản chiến mạnh mẽ.
  • 学生たちは反戦と平和をテーマに討論した。
    Các sinh viên thảo luận về chủ đề phản chiến và hòa bình.
  • 市長は反戦声明を発表した。
    Thị trưởng công bố tuyên bố phản chiến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 反戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?