反響 [Phản Hưởng]

はんきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiếng vang; tiếng dội

JP:

Danh từ chung

phản hồi; phản ứng; hậu quả; cảm giác; ảnh hưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのニュースはだい反響はんきょうんだ。
Tin tức đó đã gây ra một phản ứng lớn.
たにたきおと反響はんきょうする。
Thung lũng vang dội tiếng thác nước.
はなごえかべ反響はんきょうしてうるさいな、この部屋へや
Tiếng nói vang lên ồn ào do phản hồi từ bức tường, căn phòng này thật.
洞窟どうくつからうつろに反響はんきょうするおとみみにした。
Họ đã nghe thấy tiếng vọng u ám từ hang động.

Hán tự

Từ liên quan đến 反響

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 反響
  • Cách đọc: はんきょう
  • Loại từ: danh từ; ~する (反響する)
  • Lĩnh vực: âm thanh; truyền thông – xã hội

2. Ý nghĩa chính

1) Tiếng dội/tiếng vang (âm thanh phản xạ trong không gian): 音が反響する.

2) Tiếng vang (xã hội), phản ứng của công chúng, truyền thông trước một sự kiện/sản phẩm: 大きな反響を呼ぶ “gây tiếng vang lớn”.

3. Phân biệt

  • 反響 (echo/tiếng vang) vs 反応 (reaction/phản ứng): 反応 thiên về đáp lại trực tiếp; 反響 bao trùm hiệu ứng lan rộng như “vọng lại”.
  • 響き: “âm hưởng” nói chung, sắc thái miêu tả chất âm; 反響 nhấn mạnh hiện tượng dội lại.
  • 影響: “ảnh hưởng” dài hạn; khác với “gây tiếng vang” nhất thời.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Âm thanh: 空洞で声が反響する反響音.
  • Xã hội: 大きな反響を呼ぶ世間の反響海外での反響反響が広がる.
  • Trong PR/marketing, dùng để báo cáo hiệu quả truyền thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
反応 Liên quan Phản ứng Cụ thể, trực tiếp hơn “tiếng vang”.
響き Liên quan Âm hưởng Nói về chất âm/ấn tượng âm thanh.
共鳴 Liên quan Cộng hưởng/đồng cảm Vừa nghĩa vật lý vừa nghĩa ẩn dụ.
話題性 Đồng nghĩa gần Độ gây bàn tán Ngôn ngữ truyền thông.
静寂 Đối nghĩa(âm thanh) Tĩnh mịch Không có tiếng dội.
無反応 Đối nghĩa(xã hội) Không phản ứng Trái với “gây tiếng vang”.
鎮静化 Đối nghĩa Lắng xuống Sự quan tâm giảm dần.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bộ 又; nghĩa “phản/đối/đảo”. Âm On: ハン; Kun: そ-る/らす.
  • : bộ 音 (âm) + 郷 (hình thanh); nghĩa “vang dội, vang vọng”. Âm On: キョウ; Kun: ひび-く.
  • Kết hợp: “âm thanh/phản ứng vang ngược lại” → phản xạ âm hoặc tiếng vang xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo chí, cụm 大きな反響を呼ぶ rất quen thuộc, diễn đạt ấn tượng lan tỏa mạnh. Khi nói về hiệu ứng lâu dài, chuyển sang 影響 sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 洞窟の中で声が反響した。
    Tiếng nói dội lại trong hang động.
  • この映画は海外でも大きな反響を呼んだ。
    Bộ phim này gây tiếng vang lớn cả ở nước ngoài.
  • 発表直後からSNSで反響が広がった。
    Ngay sau công bố, tiếng vang lan rộng trên mạng xã hội.
  • スタジアムでは歓声が長く反響した。
    Tiếng reo hò vang vọng lâu trong sân vận động.
  • 制度改正案に対する市民の反響は予想以上だ。
    Phản ứng của người dân với dự thảo cải cách vượt dự đoán.
  • 音の反響を抑えるために吸音材を使う。
    Dùng vật liệu hút âm để giảm tiếng dội.
  • 記事が大きな反響を呼び、アクセスが急増した。
    Bài viết gây tiếng vang, lượt truy cập tăng vọt.
  • 彼のスピーチは聴衆に強い反響を残した。
    Bài diễn thuyết của anh ấy để lại âm hưởng mạnh nơi khán giả.
  • 新曲は国内外で好意的な反響を得た。
    Bài hát mới nhận được tiếng vang tích cực trong và ngoài nước.
  • 空港のアナウンスが反響して聞き取りにくい。
    Thông báo ở sân bay vang dội nên khó nghe rõ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 反響 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?