響き渡る [Hưởng Độ]
響きわたる [Hưởng]
ひびきわたる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

vang vọng; vang dội

JP: オールブラックスがフィールドにあらわれると、観衆かんしゅうこえがウオーンとひびわたった。

VI: Khi đội All Blacks xuất hiện trên sân, tiếng hò reo của khán giả vang dội khắp nơi.

Hán tự

Hưởng vang vọng
Độ chuyển tiếp; vượt qua; phà; băng qua; nhập khẩu; giao; đường kính; di cư

Từ liên quan đến 響き渡る