Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鳴り渡る
[Minh Độ]
なりわたる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
Tự động từ
vang xa
Hán tự
鳴
Minh
hót; kêu; vang
渡
Độ
chuyển tiếp; vượt qua; phà; băng qua; nhập khẩu; giao; đường kính; di cư
Từ liên quan đến 鳴り渡る
響き渡る
ひびきわたる
vang vọng; vang dội
響く
ひびく
vang vọng; được nghe từ xa
鳴りひびく
なりひびく
vang dội; vang vọng
どよめく
vang dội
なる
ヌル
null
反響
はんきょう
tiếng vang; tiếng dội
轟く
とどろく
gầm rú; vang dội
響めく
どよめく
vang dội
鳴りはためく
なりはためく
vang vọng; vang dội; vang
鳴り響く
なりひびく
vang dội; vang vọng
鳴る
なる
kêu; vang; vọng
鳴響く
なりひびく
vang dội; vang vọng
Xem thêm