山彦 [Sơn Ngạn]
山びこ [Sơn]
やまびこ

Danh từ chung

tiếng vọng (đặc biệt là tiếng vọng trong núi)

Danh từ chung

thần núi; thần bảo hộ núi

Hán tự

Sơn núi
Ngạn chàng trai; cậu bé (cổ)

Từ liên quan đến 山彦