木霊 [Mộc Linh]

木魂 [Mộc Hồn]

[Ha]

こだま

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiếng vọng; tiếng vang

JP: たにかれごえでこだました。

VI: Thung lũng vang lên tiếng gọi của anh ấy.

Danh từ chung

linh hồn cây; thần cây

Hán tự

Từ liên quan đến 木霊