Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
残響
[Tàn Hưởng]
ざんきょう
🔊
Danh từ chung
tiếng vang; âm vang
Hán tự
残
Tàn
còn lại; dư
響
Hưởng
vang vọng
Từ liên quan đến 残響
エコー
tiếng vang
反響
はんきょう
tiếng vang; tiếng dội
山びこ
やまびこ
tiếng vọng (đặc biệt là tiếng vọng trong núi)
山彦
やまびこ
tiếng vọng (đặc biệt là tiếng vọng trong núi)
木霊
こだま
tiếng vọng; tiếng vang
木魂
こだま
tiếng vọng; tiếng vang
谺
こだま
tiếng vọng; tiếng vang