エコー

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiếng vang

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Từ viết tắt

siêu âm

🔗 エコー検査・エコーけんさ

Từ liên quan đến エコー