1. Thông tin cơ bản
- Từ: 反省(はんせい)
- Cách đọc: はんせい
- Loại từ: Danh từ; する動詞(反省する)
- Nghĩa khái quát: tự kiểm điểm, nhìn lại bản thân, ăn năn để sửa chữa
- Độ phổ biến/Trình độ: Phổ biến (N3~N2), dùng trong học đường, công việc, truyền thông
- Ngữ đi kèm: 深く反省・反省文・反省会・反省点・自分を省みる
2. Ý nghĩa chính
- Nhìn lại hành vi, suy nghĩ của bản thân để nhận lỗi, tìm nguyên nhân và cải thiện. Trọng tâm ở tự soi và hành động sửa chữa, không chỉ là buồn bã hay hối tiếc.
3. Phân biệt
- 後悔: hối tiếc về kết quả/quá khứ; 反省 hướng vào sửa đổi hành vi.
- 内省・自省: tự soi nội tâm; trang trọng/học thuật hơn, gần nghĩa với 反省.
- 省みる: động từ “nhìn lại”, thường đi với 自分を省みる; 反省する là cách nói thường nhật hơn.
- 懺悔: sám hối (tôn giáo), sắc thái khác với 反省 đời thường.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 反省する/深く反省する/反省が足りない: mức độ tự kiểm điểm.
- 反省点を挙げる・洗い出す: liệt kê điểm cần rút kinh nghiệm.
- 反省文を書く: viết bản kiểm điểm (trường học/cơ quan).
- 反省会: họp rút kinh nghiệm (sau sự kiện, trận đấu, dự án).
- Trong truyền thông, “反省の色が見えない” phê bình người không thành khẩn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内省・自省 |
Đồng nghĩa gần |
tự soi xét |
Trang trọng/học thuật hơn. |
| 後悔 |
Liên quan |
hối tiếc |
Không nhất thiết dẫn đến sửa đổi. |
| 省みる |
Liên quan (động từ) |
nhìn lại |
Thường dùng cùng 自分を. |
| 開き直る |
Đối nghĩa ngữ dụng |
chây ì, trơ tráo |
Thái độ trái ngược với 反省. |
| 正当化する |
Đối nghĩa ngữ dụng |
biện minh |
Phủ nhận lỗi thay vì nhìn lại. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 反: phản (ngược lại; phản tỉnh).
- 省: tỉnh (xem xét, tiết giảm; cũng là “tỉnh ngộ”).
- 反 + 省 → quay ngược để “xem xét”, tức tự kiểm điểm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 反省 gắn với cải thiện liên tục. Ở công ty hay câu lạc bộ, “反省会” không nhằm đổ lỗi mà để hệ thống hóa bài học. Khi viết 反省文, hãy nêu sự thật ngắn gọn, chỉ rõ nguyên nhân gốc (根本原因), và kế hoạch phòng ngừa tái diễn (再発防止策).
8. Câu ví dụ
- 自分の発言を反省する。
Tôi tự kiểm điểm lời nói của mình.
- 遅刻を繰り返したことを深く反省している。
Tôi sâu sắc tự kiểm về việc nhiều lần đi trễ.
- 失敗の原因を反省し、次に生かす。
Nhìn lại nguyên nhân thất bại và tận dụng cho lần sau.
- 反省文を書いて提出した。
Tôi đã viết bản kiểm điểm và nộp.
- 試合後に反省会を開いた。
Sau trận đấu đã mở họp rút kinh nghiệm.
- 彼は口では反省していると言うが、行動が変わらない。
Anh ta nói là đã tự kiểm nhưng hành động không đổi.
- 反省が足りないと上司に指摘された。
Tôi bị sếp chỉ ra là thiếu sự tự kiểm điểm.
- この一年を反省し、目標を立て直す。
Nhìn lại một năm qua và lập lại mục tiêu.
- 配慮不足だった点を反省しています。
Tôi đang tự kiểm điểm vì đã thiếu sự quan tâm.
- 過度に自分を責めず、建設的に反省しよう。
Đừng tự trách quá mức, hãy tự kiểm một cách xây dựng.