自省 [Tự Tỉnh]
じせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tự kiểm điểm; suy ngẫm

Hán tự

Tự bản thân
Tỉnh bộ; tiết kiệm

Từ liên quan đến 自省